Examples of using Conde in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
( Nguồn: Conde Nast Traveler).
Khách Sạn Nổi Tiếng ở Conde.
Bài viết liên quan Ninel Conde.
Nhà hàng gần Conde de Linhares Military Museum.
Apple có thể quan tâm tới Conde Nast.
Khốn nạn… Biết sao không, Conde?
Conde Nast vẫn 90% phụ thuộc vào quảng cáo.
Vị trí của Las Casas del Conde.
Ông Conde về nhì với 18% số phiếu.
Nhà hàng gần Museum of Contemporary Art Conde Duque.
Cô là tổng biên tập trẻ nhất tại Conde Nast.
Tổng thống Nga Vladimir Putin và người đồng cấp Guines Alpha Conde.
Hoạt động giải trí gần Lopesan Villa del Conde Resort& Thalasso.
Ninel Conde Herrera là một ca sĩ và nữ diễn viên người Mexico.
Conde Nast Traveler ca ngợi bảy khu nghỉ mát và khách sạn Việt.
Hoạt động giải trí gần Lopesan Villa del Conde Resort& Thalasso.
Nhiều trong số những cây cầu này là do Conde McCullough thiết kế.
Nhiều trong số những cây cầu này là do Conde McCullough thiết kế.
Nhiều trong số những cây cầu này là do Conde McCullough thiết kế.
Elaine Welteroth, cựu Tổng biên tập của Teen Vogue rời Conde Nast.