Examples of using Conditional in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Được gọi là zero conditional.
Được gọi là zero conditional.
Cách làm là dùng conditional formatting.
Chúng ta phải thành lập Conditional Formatting.
Cách làm là dùng conditional formatting.
Cách sử dụng Conditional formatting trong excel.
Kết quả của mô hình Conditional Logit.
Phân tích dữ liệu với Conditional Formatting.
Phân tích dữ liệu với Conditional Formatting.
Cách sử dụng Conditional formatting trong excel.
Conditional Formatting với nhiều điều kiện hơn?
Conditional Formatting với nhiều điều kiện hơn.
Bạn tìm hiểu về conditional formating nhé.
Nhấp vào" Conditional Formatting" lần nữa.
Conditional Formatting là một công cụ rất mạnh.
Dịch theo đề tài« First Conditional ».
Định dạng tô màu với Conditional Formatting.
Định dạng Conditional Formatting hoặc cảnh báo.
Conditional Formatting là một công cụ rất mạnh.
Điều kiện ở hiện tại( Present Conditional).