Examples of using Confirm in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em xem lại lịch và sẽ confirm sau.
Khi nào mình sẽ confirm ạ?
sau đó click vào Confirm để mở.
Chọn ngôn ngữ rồi click Confirm.
Lần đầu tiên sử dụg nó sẽ kêu mình confirm download.
Sau đó các bạn nhấn Confirm Deletion.
Vâng, e sẽ confirm cho bác sĩ.
Vì rằng nó phải confirm age mà.
Rồi chọn nút Confirm Deletion.
Nhập số điện thoại của bạn vào và confirm.
Kiến sợ quá Confirm.
Trong cửa sổ Confirm Rescue Data,
Click Confirm trong trang web,
Một đăng kí quà tặng từ Hirsau Abbey ngày khoảng 1160 đề cập‘ Hugo de Stuokarten, confirm sự tồn tại của Stuttgart của ngày hôm nay.
Cuộc gọi tiếp theo là confirm() là một phương thức của đối tượng SpecialOrder và cuộc gọi cuối cùng là Dispatch() là một phương thức của đối tượng SpecialOrder.
Vào ngày 28 tháng 6, đã có thông tin confirm live- action của“ Rurouni Kenshin” sẽ được công chiếu vào năm 2012, với sự tham gia của ngôi sao Sato Takeru.
gõ lại vào ô Confirm để kích hoạt nút Next.
Bạn hãy gõ khóa đã được mã hóa mà bạn đã viết lúc trước trong cả hai trường Network key và Confirm network key,
chọn Confirm credit card như ở Bước 2.
bạn hãy nhập Password sau đó Confirm password=> Nhấn OK để hoàn tất nhé!