Examples of using Confused in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi rất hào hứng về nó và tôi sẽ nghĩ rằng nó sẽ rất tuyệt,” Reeves nói trên đài MTV trong chương trình Happy Sad Confused năm ngoái.
Tôi rất hào hứng về nó và tôi sẽ nghĩ rằng nó sẽ rất tuyệt,” Reeves nói trên đài MTV trong chương trình Happy Sad Confused năm ngoái.
Tôi rất hào hứng về nó và tôi sẽ nghĩ rằng nó sẽ rất tuyệt,” Reeves nói trên đài MTV trong chương trình Happy Sad Confused năm ngoái.
Ông cũng xuất hiện với chị gái của Ribisi, Marissa trong Dazed and Confused( 1993) và trong 3 tập phim Friends( 1996) vai Eddie, anh bạn cùng phòng điên rồ của Chandler.
một vài phim hài hước( Dazed and Confused, School of Rock,)
đã có những tác phẩm nhiếp ảnh được xuất bản trên Dazed& Confused.
trước khi được đúc trongRichard Linklater của bộ phim Dazed và Confused, mà đã trở thành một thành công quan trọng, thu hút sự đánh giá phần lớn là tích cực.
Dazed& Confused, L‘ Officiel.
Fassbender đã từng tiếp chuyện với Josh Horowitz của MTV trên chương trình Happy Sad Confused, nhưng vài ngày trước khi chương trình được phát sóng, Horowitz đã có một hé lộ nhỏ nhưng quan trọng về tương lai của Fassbender trong vũ trụ phim X- Men.
cô đề nghị anh một trang hàng tháng tại Dazed& Confused được gọi là" Eye Spy",
Therefore, He named it Babel, for there the Lord confused the language of the entire earth, and from there
Confused Thành viên mới.
Confused Thành viên mới.
Coi bộ hơi confused….
Chắc anh ốm rồi?: confused:: confused.
Nghe nhạc Dazed& Confused.
Cảm ơn nhiều.: confused.
Coi bộ hơi confused….
Mà thông tin này rất confused.
Cảm ơn nhiều.: confused.