Examples of using Connecting in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhà phát hành: Innovative Connecting.
Mẫu số: Connecting rod.
Mô tả của connecting rings.
Sản phẩm titan Connecting Rod fo….
Chủ đề“ Connecting the dots”.
Chủ đề“ Connecting the dots”.
Slogan của chúng tôi:“ Connecting People”.
Family Connecting hướng biển.
Slogan của chúng tôi:“ Connecting People”.
Connecting the dots- Nhìn lại quá khứ.
Kết nối vì sức khỏe- Connecting for Health.
Phòng dành cho gia đình( 2 connecting rooms).
Khẩu hiệu của chúng tôi là:“ Connecting to success”.
Loại phòng: Phòng đôi cho gia đình( Connecting Suites).
Nokia rất nổi tiếng với logo cùng câu slogan Connecting People.
Connecting room: 2 phòng được nối với nhau bằng một cửa chung.
Hnaeht Steve Jobs từng nói về triết lý Connecting the dots.
Những cảnh quay của“ Connecting dreams” tại châu Phi đã được hoàn tất.
Hnaeht Steve Jobs từng nói về triết lý Connecting the dots.
Aegean connecting chuyến bay giá rẻ from Amsterdam to Larnaca.