Examples of using Connie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tôi sẽ xử lý Connie.
Vậy nói với anh, Connie.
Từ một tập tin README cho Connie.
Cô không nghĩ rằng Connie còn sống.
Sau những gì mà ngươi đã làm vơi Connie.
Và tôi, chiếc Connie.
Con… Không, không, không, không.- Connie đây.
Tôi băng qua đường và gõ cửa nhà Connie.
Trả lời Connie.
Tôi đã thêm thanh lập trình 172 mặc định vào Connie vì nó khá nhiều không có máy lái tự động thích hợp cho các chuyến bay đường dài lol.
Mẹ ông, Constance( Connie) là một nhạc sĩ chuyên nghiệp,
Bé Connie- Rose, 23 tháng tuổi sống tại nước Anh,
Tôi sẽ bảo Connie cứ để người mẹ Titan của cậu ấy nằm ở đó.
Để làm hài lòng Evans, Francis Ford Coppola và con trai ông là Gian- Carlo Coppola phát triển cảnh Connie và Carlo đánh nhau để cho cảnh này dài hơn.
Mountain View là địa điểm của phiên tòa năm 1929 trong vụ án giết người Connie Franklin, trong đó" nạn nhân" đã làm chứng.
là con trai của Connie và Hugh Foley.
Thứ 2 mọi người có mệt khi phải tranh nhau từng miếng thịt vịt khi ở nhà Steve và Connie?
Em đoán đây là kế hoạch của Steve và Connie để phá hoại lễ Tạ ơn!
Làm ơn đi mà! Eren Jeager không thể biến mẹ Connie trở lại thành người ư?