Examples of using Connor in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chính sách của Connor Hill Motor Lodge.
Brenock O' Connor Olly Định kỳ.
Connor- đưa nửa quân số nhà thần Hermes trấn giữ cầu Manhattan.
John connor được nhìn thấy lần cuối.
( Ảnh minh họa: Connor Ashleigh for AusAID).
Nó nhìn sang Connor.
Cô nhìn vào mặt Connor.
Gwen là bạn ở phòng thí nghiệm với anh trong lớp tiến sĩ Connor.
Ngày 5: khi ăn sáng Tiến tới Connor.
Bà ta đi vòng quanh Connor.
Christian bước tới, nắm lấy tay Connor, và dẫn bạn vào lớp.
Cuối cùng thì em đã trở về”, Connor thì thầm.
Và nếu Christian Bale đóng vai John Connor?
Bởi vì tôi đang yêu Connor cơ mà.
Cô đã bị lạc trong đôi mắt Connor.
Tôi quay lại nhìn Connor.
Mark đến thăm Connor hàng ngày.
Ông quay lại Connor.
Anh không hiểu tôi, Connor!
Bà ta đi vòng quanh Connor.