Examples of using Conor in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nó quay người dợm đi, nhưng còn liếc lại nhìn Conor.
Bài hát Conor Oberst.
tay nó vẫn đặt trên vai Conor.
Sau gần một năm, Conor….
Bài hát Conor Oberst.
Rồi thình lình cả hai biến trở lại giữa phòng khách nhà bà ngoại Conor.
Geraldine Chaplin vai hiệu trưởng trường trung học của Conor.
Bài hát Conor Oberst.
Con quái vật dường như lớn dậy trước mắt Conor, cao hơn và to hơn.
Tôi là bạn của Jim Conor.
Ở Mỹ con không có những thứ đó đâu, Conor.
Tôi cứ nghĩ anh ấy như Conor McGregor.
Rafael Dos Anjos:" Colby Covington chỉ là phiên bản tệ hơn của Conor".
Nhưng đừng so sánh Conor McGregor với tôi.
Tên thật: Conor Paul Maynard.
Rafael Dos Anjos:" Colby Covington chỉ là phiên bản tệ hơn của Conor".
Tôi chả biết Conor McGregor là ai,
Ư- ừm,” Conor nói,“ nhưng theo lời ông thì, tôi sẽ sợ hãi trước khi mọi chuyện chấm dứt, mà cái đó nghe
Ư- ừm,” Conor nói,“ nhưng theo lời ông thì, tôi sẽ sợ hãi trước khi mọi chuyện chấm dứt, mà cái đó nghe
Sự thật của ngươi, sự thật mà ngươi đang che giấu, Conor O' Malley, là thứ mà ngươi đang sợ hãi hơn cả.".