Examples of using Conrad in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Conrad Maldives nằm trên hai hòn đảo tại Ấn Độ dương với khoảng 30 phút bay bằng thủy phi cơ.
Xem Conrad Grayson biến thói nghiện
Điểm gián đoạn Conrad( được đặt theo tên của nhà địa chấn học Victor Conrad) được coi là ranh giới giữa lớp vỏ lục địa trên và lớp dưới.
Gần Conrad, Shangri- La và JW Marriot làm cho trung tâm mua sắm này có cảm giác như một khu mua sắm cao cấp.
Conrad được phát hiện tử vong do uống thuốc độc trong xe của mình tại một bãi đậu xe siêu thị Kmart tại Fairhavens, Massachusetts vào hôm 13/ 7/ 2014.
Khách ở đảo Conrad Maldives Rangali sẽ sớm có cơ hội ngủ với những con cá,
sau khi được Conrad và một nhà đấu giá khác gật đầu,
Nhà hàng là một phần của khu nghỉ mát Conrad Maldives Rangali Island
Conrad có cả nửa tá công ty nước ngoài đứng tên nhiều tài khoản đa ngoại tệ tại các ngân hàng Đan Mạch và Tây Ban Nha.
Taylor muốn tôi hãy quên anh Conrad đi, hãy xóa bỏ hết mọi hình ảnh của anh ra khỏi tâm trí và kí ức của mình.
Conrad Maldives có 50 biệt thự trên mặt nước nước,
Người Pháp đã gặp được tàn quân của Conrad tại Lopadion và Conrad gia nhập với lực lượng của Louis.
Lý tưởng cho sự vui vẻ và thư giãn, Conrad San Luis Potosi tọa lạc tại Las Haciendas khu vực của thành phố San Luis Potosi.
Conrad Maldives Rangali Island vừa mở cửa khách sạn dưới nước đầu tiên trên thế giới.
Nhà hàng là một phần của khu nghỉ mát Conrad Maldives Rangali Island
ngài không thích việc Conrad đến đó. Chúng tôi đều để ý việc Felix đến đây thì không sao.
Ờ, cũng ko thấy nhắc đến" Conrad"… trong các hồ sơ cũ của John.
Tất cả bằng chứng của Conrad, tất cả những gì… có thể minh oan cho bố tôi ở trên chuyến bay đó.
Daniel kể cháu là bố cô ấy làm việc cho công ty Conrad- trước khi ông ta.
nhất là trước mặt anh Conrad và Jeremiah.