Examples of using Conroy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khi cô vẫy tay chào bà Conroy và cho bà xem những cuốn sổ lưu niệm, Conroy nhận ra
con đầu tiên là Margaret Conroy ở Canada, và Jane Barletta ở Hoa Kỳ,
cô nghi ngờ Conroy, một người đàn ông
Vào năm 2010, ba nhà thiên văn học( Charlie Conroy, Abraham Loeb
Anh Conroy?
Bà Conroy hỏi.
Conroy? Oh, không?
ông Conroy.
Paul Conroy. Phải.
Paul Conroy. Được rồi, ông Conroy. .
Tôi có hẹn với Conroy.
Cha Conroy đang hấp hối.
Đây là Paul Conroy.
Tôi tên là Paul Conroy.
Conroy? Oh, không.
Phóng viên Paul Conroy.
Paul Conroy. Phải.
Đây là Theo Conroy.
Nhà văn Mike Conroy nói.
Cha Conroy đang hấp hối.