Examples of using Conservancy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nguyên Bảo/ Nguồn: Nature Conservancy.
Nhà hàng gần Hawk Conservancy Trust.
Golden Gate Công viên quốc gia Conservancy.
Golden Gate Công viên quốc gia Conservancy.
Nhà hàng gần Sea Turtle Conservancy.
Golden Gate Công viên quốc gia Conservancy.
Quản lý công viên: Central park conservancy( USA).
Quản lý công viên: Central park conservancy( USA).
Ngày 4: khu bảo tồn quốc gia samburu- ol pejeta conservancy laikipia.
Dự án phpMyAdmin là thành viên của Software Freedom Conservancy một tổ chức phi lợi nhuận.
Nick Mallos, giám đốc Chương trình Không gian Thùng rác ở Ocean Conservancy.
Từ thập niên 1970, hầu hết hòn đảo đã thuộc quyền quản lý của Catalina Island Conservancy.
Chúng tôi, Ocean Conservancy, rất hoài nghi
Theo Ocean Conservancy, 60% các rác nhựa trên biển đến từ Trung Quốc và bốn quốc gia ASEAN.
Ông là kỹ sư thiết kế cho hệ thống kiểm soát lũ quận Miami Conservancy và giám sát xây dựng.
tạp chí Nature Conservancy và một số nơi khác.
Leparua Community Conservancy.
Ta không thay đổi hành vi, Ocean Conservancy nói, chúng ta sẽ tăng gấp đôi tỷ lệ đó lên trong chỉ 10 năm.
Kết quả bản nghiên cứu trên do Ocean Conservancy và Trung tâm Kinh doanh& Môi trường McKinsey công bố vào tháng 10- 2015.
Waikane Valley( Ohulehule Forest Conservancy) trên Oahu.