Examples of using Contains in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
This Michael Jackson bức ảnh contains buổi hòa nhạc.
This Michael Jackson bức ảnh contains quán ăn.
This Ngày xửa ngày xưa wallpaper contains buổi hòa nhạc.
This Công chúa jasmine fan art contains đài phun nước.
Nguyên nhân gây ra lỗi This site ahead contains harmful programs.
Nguyên nhân gây ra lỗi This site ahead contains harmful programs.
Man photo contains quần dài.
Contains chống cháy xây dựng,
This forum contains đề 1, và được cập nhật lần cuối bởi.
Hãy chú ý là có“ URL contains” và“ URL equals”.
This Ngày xửa ngày xưa wallpaper contains ngọn lửa and chữa cháy.
Contains dùng để kiểm tra một key có tồn tại trong Map hay không.
The package also contains a bonus-; một miễn phí mbox để eml chuyển đổi.
Phreakhead Đây là một phần của Java, xem Collection. contains( Object)- Steve Kuo.
This document contains macros.“.
Các phương thức để mô tả nội dung của collection( như contains() và containsAll()).
Hàm contains xác định xem colletion có bao gồm item đã cho hay không.
hãy tìm kiếm cụm từ“ contains live and active cultures” trên nhãn.
sản phẩm phải được dãn nhãn“ contains formaldehyde”.
Nu 1: 1 THC/ CBD Tincture 900mg/ 30ml( Contains THC Also)- Tháng Mười 31,