Examples of using Coors in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
( Nguồn: Molson Coors).
Công ty Molson Coors Brewing Co.
Miller và Coors.
Sân bóng chày Coors Field.
mà là Coors… Banquet.
Công ty bia Molson Coors 11.002 Cồn.
Tháng Tư 2012, Molson Coors đã mua lại StarBev.
Ngày 10 tháng 10 năm 2000 Chula Vista Coors Amphitheatre.
Trung tâm năng lượng Molson Coors tiết kiệm 750,000 bảng Anh.
Peter Swinburn- chủ tịch kiêm giám đốc điều hành Molson Coors.
Ngày 10 tháng 10 năm 2000 Chula Vista Coors Amphitheatre.
William Coors Steered Brewer Trong khi chiến đấu với quỷ của riêng mình.
Molson Coors đã bán các cơ sở ở Vancouver hồi năm ngoái.
Chúng tôi chỉ có Coors, Schlitz hay Miller
Chúng tôi chỉ có Coors, Schlitz hay Miller hoặc Coca và Whiskey thôi.
Công ty chúng tôi đứng trên vai những người khổng lồ như Bill Coors.
Anh ấy đã mua vé của mình tại Giant Station 25 tại 2930 Coors Blvd.
Khi lon được giới thiệu tới người tiêu dùng, Coors đã làm một việc khác.
Huyền thoại ngành bia William“ Bill” K. Coors vừa qua đời ở tuổi 102.
Molson Coors Brewing Công ty thành lập trụ sở của Mỹ ở Denver vào năm 2005.