Examples of using Copolymer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cực kỳ cứng( copolymer).
Vô cùng cứng( copolymer).
Copolymer ASA Đối với Đùn.
Gọi là các block copolymer.
Loại keo: Acrylic Copolymer.
Thành phần chính: Copolymer Acrylic.
Hạt nhựa EVA Copolymer.
Poly loại ête của khối copolymer.
Tất cả khó khăn( copolymer).
Copolymer ASA cho Sự kéo giãn.
Tất cực khó khăn( copolymer).
Bộ nạp nước xe tải( copolymer polypropylene).
Xe bồn chữa cháy nước( copolymer polypropylene).
Polypropylene có trong cả hai loại copolymer và homopolymer.
Hóa học của nó tên là Ethylene- vinyl Acetate Copolymer.
Vật liệu tùy chọn: PVC, Copolymer 2000 ™….
Tên đầy đủ trong Tiếng Anh là Ethylene- vinyl Acetate Copolymer.
Bột redispersible polymer là một loại bột ethylene và vinyl acetate copolymer.
PPR có tức là ống làm bằng Polypropylene Random Copolymer( Polypropylene Random Copolymer dòng 3).
vinyl chloride copolymer được gọi chung là vinyl chloride nhựa.