COPYCAT in English translation

copycat
bắt chước
sao chép
bản sao
nhái

Examples of using Copycat in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Copycat. Nhìn đây này.
Look at this. Copycat.
Copycat. Nhìn đây này.
Copycat. Look at this.
Đừng lãng phí tiền trên các sản phẩm copycat.
Don't waste money on copycat products.
Copycat, bởi Douglas Hofstadter
Copycat, by Douglas Hofstadter
Đối với bài về the Japanese Zodiac copycat, xem Kobe child murders.
For the Japanese Zodiac copycat, see Kobe child murders.
Là một vũ công phụ trong MV“ My Copycat” của Orange Caramel.
She is a backup dancer in Orange Caramel's“My Copycat” MV.
Là một vũ công phụ trong MV“ My Copycat” của Orange Caramel.
She was a backup dancer in Orange Caramel's“My Copycat” MV.
Chỉ trong vòng hai tháng, CopyCat đã giúp hacker thu về 1,5 triệu USD.
In just two months, CopyCat helped hackers make more than $1.5 million.
Trong Copycat Jack bạn phải lặp lại các màu theo thứ tự giống như trò chơi.
In Copycat Jack you have to repeat the colors in the same order as the game.
Bạn không có nguy cơ mua một sản phẩm copycat nguy hiểm.
Here you run no risk to buy a worthless copycat product.
Cô ấy là một vũ công sao lưu trong MV“ My Copycat” của Orange Caramel.
She was a backup dancer in Orange Caramel's“My Copycat” MV.
Cô ấy là một vũ công phụ trong MV“ My Copycat” của Orange Caramel.
She was a backup dancer in Orange Caramel's“My Copycat” MV.
Cô ấy là một vũ công sao lưu trong MV“ My Copycat” của Orange Caramel.
She is a backup dancer in Orange Caramel's“My Copycat” MV.
Cô ấy là một vũ công sao phụ trong MV“ My Copycat” của Orange Caramel.
She is a backup dancer in Orange Caramel's“My Copycat” MV.
Bạn không có rủi ro để mua một sản phẩm copycat không hiệu quả.
Here you run no risk to buy a worthless copycat product.
Cô ấy là một vũ công sao phụ trong MV“ My Copycat” của Orange Caramel.
She was a backup dancer in Orange Caramel's“My Copycat” MV.
Tháng 8 năm 2011( mặc dù các sự cố copycat vẫn tiếp diễn sau giai đoạn này).
August 2011(although copycat incidents continued after this period).
Theo ước tính sơ bộ chỉ trong 2 tháng, CopyCat có thể giúp hacker thu về hơn 1,5 triệu USD.
In just two months, CopyCat helped hackers make more than $1.5 million.
Các sê- ri copycat này thường được gắn cờ giữa cộng đồng đồng hồ với tư cách là hàng giả thông thường.
These copycat serials are often flagged up among the watch community as typical fakes.
loại trang web copycat này là dấu hiệu của lừa đảo.
in our experience, this kind of copycat website is indicative of a scam.
Results: 96, Time: 0.0237

Top dictionary queries

Vietnamese - English