Examples of using Correct in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây là câu tôi cũng nghe rất nhiều lần: CORRECT ME IF I AM WRONG.
MetastaticCRC: Sau thử nghiệm CORRECT, hai thử nghiệm giai đoạn 3( CONSIGN, CONCUR) cho thấy lợi ích so với giả dược.
Correct Quá Khứ!
Định nghĩa của correct.
Học tiếng Anh: Politically Correct.
Công cụ Auto Correct.
Đúng tư thế- Ergonomically correct.
Tạo Auto Correct và Macro.
( Correct) STR NONE: Không Có.
Chandler Bing làm nghề gì? Correct.
Tính năng Autotext và Auto Correct.
( Correct) STR MONTH JUL.
Correct Em Chẳng Phải Đồ Ngốc Lyrics.
Cá cược tỉ số( Correct Score).
Correct giúp mình phần writing trong Application Form.
Correct: đúng, không sai sót.
Cược tỷ số( Correct Score) là gì?
Stupid auto correct hơn một năm qua.
I hate auto correct sometimes hơn một năm qua.
Tắt chức năng auto correct của Iphone.