Examples of using Cosplay in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cosplay được yêu thích.
Đây là cosplay sao?".
Cô ấy thích cosplay, đặc biệt là mặc đồng phục trung học.
Cosplay Đẹp Thế Giới.
Cô cũng rất thích cosplay.
Những người tham gia vào hoạt động cosplay được gọi là cosplayer.
Trang phục trẻ em Cosplay.
Ngoài ra còn có rất nhiều người cosplay.
Hóa ra hôm nay ở đây có event cosplay.
Cloude bảo đấy là 1 quán café cosplay.”.
Thật lòng mà nói, thế giới cosplay rất tàn nhẫn.
Hôm nay mình sẽ test thử cosplay.
Các nhóm cosplay khác.
Mình cũng thực sự muốn thử cosplay một lần.
Cô bắt đầu gia nhập cộng đồng Cosplay vào năm 1999.
Xin đừng lạm dụng Cosplay.
Bạn có lời khuyên gì cho những người muốn thực hiện cosplay?
Trông cô như đang tham gia một buổi cosplay nào đó.
Bạn có lời khuyên gì cho những người muốn thực hiện cosplay?
Dù sao thì tôi cũng đã biết trước rằng cô nàng sẽ cosplay trong ngày hôm nay.