Examples of using Cotta in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ta vẫn còn Panna cotta.
Quân đội Terra Cotta.
Tác Giả: Mark Cotta Vaz.
Vải được xử lý Cotta.
Cotta có tới 6.
Panna Cotta là gì nhỉ?
Tác Giả: Mark Cotta Vaz.
Cotta dẫn đầu cuộc tấn công.
Vậy Panna Cotta là gì?
Xây dựng lại trường hợp chuyển Cotta.
Món tráng miệng: Panna cotta.
Panna cotta là món tráng miệng đến từ nước Ý.
Lễ hội Balanghoy được tổ chức hàng năm tại khu vực Cotta.
Hình Ảnh Nấu Ăn» Hình Ảnh Món Tráng Miệng» Panna Cotta.
Terra Cotta Studio là một công trình hình hộp 7m khối.
Không một dấu vết về chiếc xe của chú Cotta.
Nhưng chú Cotta đã gọi điện tới hồi sáng sớm.
Ông Cotta cũng cho biết sẽ bỏ phiếu cho bà Kirkpatrick vào thượng viện.
Phủ kem lựu. Còn tôi có thể làm bánh panna cotta dâu tây.
Trình diễn pháo hoa được tổ chức tại Cotta trong Fiesta và ngày lễ.