Examples of using Cover in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xem nhiều bài cover.
Tháng Cô Đơn Cover.
Tôi đang cover đây.
Chờ Một Người Cover.
Mùa đông đã qua cover.
Em Đã Từng( Cover)-.
Thằng Hề Khóc Cover.
Chỉ anh hiểu em cover bởi.
Ôi Quê Tôi Cover.
Tên em ấy là: Full cover.
Lahm đang cố gắng Cover.
Anh Muốn Nói Cover.
Đây không phải là lần đầu tiên Phương Thanh cover bài hát.
Việt nam trong tôi là cover.
Giá Phải Trả Cover.
Bản phối lại và cover.
Đôi Khi Muốn Cover.
Cover Letter hay không Cover Letter?
Vì vậy tôi quyết định cover bài hát này.
Tuy nhiên điều này không đáng kể vì đa phần mọi người sử dụng cover.