Examples of using Covered in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
hiện tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP. HCM đang tìm kiếm sự chấp thuận của Bộ Tài chính để bắt đầu giao dịch chứng quyền có bảo đảm( covered warrant) trong quý III. 2019.
CODE, COVERED, CAT.
Còn lại là covered hết.
Còn lại là covered hết.
Khổng lồ chest sưa covered lên.
Chương Trình Covered California.
Còn lại là covered hết.
Giới Thiệu Về Covered California.
Còn lại là covered hết.
Còn lại là covered hết.
Sừng cô gái covered trong cum.
Còn lại là covered hết.
Nghiệp dư tits covered trong cum.
Cô gái gets covered với cum.
Còn lại là covered hết.
Toon Đối mặt Covered Với Cum.
Còn lại là covered hết.
Quyền chọn mua covered call.
Nghiệp dư tits covered trong cum.
Lấy công thức từ Chocolate Covered Katie.