Examples of using Coyle in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bài Hát Nadine Coyle.
Bax, đừng! Coyle!
Cám ơn cô Coyle.
Owen Coyle bị sa thải.
Coyle! Bax, đừng!
Bax, đừng! Coyle!
Trường Trung Học Coyle Cassidy.
Coyle cũng để tớ chỉ đạo.
Trường Trung Học Coyle Cassidy.
Cũng có thành công cốc dưới Coyle.
Trường Trung Học Coyle Cassidy.
Anh định sống mãi sao Coyle?
Diane Coyle( Đại học Manchester).
Trường Trung Học Coyle Cassidy.
Coyle, giữ chúng trong tầm ngắm.
Mật Mã Tài Năng”- Daniel Coyle.
Coyle, giữ chúng trong tầm ngắm.
Bài viết gốc của Andrew Coyle tại Medium.
Dan Coyle, tác giả của The Talent Code.
Coyle tự đốt xe của mình à?