CPANEL in English translation

Examples of using Cpanel in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bước sao áp dụng cPanel, nhưng nếu bạn dùng dịch vụ email/ hosting của nhà cung cấp khác, bạn có thể hỏi họ thêm các thông tin này.
Below steps apply to cPanel in particular, but if you are using any other email/hosting service, you can ask them for these details.
Tất cả các gói lưu trữ của họ đều bao gồm cài đặt cPanel, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh cài đặt lưu trữ khi cần.
All their hosting packages include a cPanel installation, enabling users to easily adjust hosting settings as needed.
Resource Monitor giúp bạn nhanh chóng xác định người dùng cPanel trên máy chủ của bạn đang sử dụng lượng tài nguyên máy chủ cao nhất.
Resource Monitor helps you quickly identify the cPanel users on your server that are using the highest amount of server resources.
Chức năng cũng tương tự như cPanel nhưng ít chức năng hơn
The function is similar to cPanel but less functional and less common, in return,
Nếu bạn đang sử dụng cPanel, bước này có thể được thực hiện dễ dàng bằng cách sử dụng phpMyAdmin.
If you are on cPanel, this step can be done easily using phpMyAdmin.
Có nhiều cấp độ người dùng trong một cPanel và điều quan trọng là phải biết ai có quyền truy cập vào từng nhóm đó.
There are multiple user levels in a cPanel and it's important to know who has access to each of those.
Một trong những tính năng sắp tới của WordPress Manager của cPanel là khả năng đơn giản hóa việc trao đổi từ trang web hiện tại sang trang web được nâng cấp.
One of the upcoming features of cPanel's WordPress Manager is its ability to simplify the swap over from existing site to upgraded site.
Họ cung cấp bảng điều khiển cPanel để giúp bạn dễ dàng quản lý tất cả các khía cạnh kỹ thuật của trang web của bạn.
They offer a cPanel control panel to help you easily manage all the technical aspects of your website.
Tuy nhiên, nếu di chuyển từ máy chủ cPanel, phí di chuyển sẽ không được áp dụng.
However, if migrating from a cPanel host, the migration fees will not apply.
Họ cung cấp cho bạn bảng điều khiển cPanel trên mỗi gói,
They offer you a cPanel control panel on every plan, which allows you to easily manage everything
Bạn nhận được bảng điều khiển cPanel để giúp bạn dễ dàng quản lý trang web của mình.
You get a cPanel control panel to help you easily manage your website.
Lưu trữ chia sẻ: Tất cả lưu trữ chia sẻ đi kèm với WordPress một cPanel, dựa trên công nghệ mới nhất của Dell
Shared hosting: All shared hosting comes with WordPress an cPanel, is based on the latest Dell technology
Thông thường, bạn có thể truy cập vào cPanel bằng cách gõ vào trình duyệt web domain. com/ cpanel hoặc domain. com: 2083.
Usually, you can get to the cPanel by typing in the web browser domain. com/cpanel or domain. com: 2083.
Nó cũng bao gồm một cPanel cho một cửa hàng trực tuyến,
It also includes a cPanel for an online store, PayPal integration
bao gồm sao lưu hàng ngày và lựa chọn cPanel, DirectAdmin, và bảng điều khiển Plesk.
to get excited about, including daily backups and a choice of cPanel, DirectAdmin, and Plesk control panels.
Ngoài ra, hệ điều hành CentOS cũng hỗ trợ cPanel, đây là thứ mà Ubuntu không có.
Additionally, CentOS also comes with support for cPanel, which is something that Ubuntu lacks.
SSL/ TLS trong cPanel.
SSL/TLS menu in your cPanel.
eXtend Platform thay vì cPanel hoặc Plesk.
its own control panel, eXtend Platform instead of cPanel or Plesk.
FTP Accounts trong cPanel.
FTP Accounts menu in your cPanel.
Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách điều hướng tới các chủ đề‘ wp- content'>‘ trong trình quản lý tập tin cPanel của bạn và xóa thư mục chủ đề đang hoạt động.
You can do this by navigating to‘wp-content'>‘themes' in your cPanel's file manager and deleting the currently active theme's folder.
Results: 1353, Time: 0.0293

Top dictionary queries

Vietnamese - English