Examples of using Crain in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Henry Thomas trong vai cha mẹ Olivia và Hugh Crain, và Timothy Hutton xuất hiện như một phiên bản cũ hơn của Hugh.
Theo ấn bản của Crain phát hành tháng 7 năm 2011, Cushman& Wakefield được công nhận là công ty bất động sản
Crain cũng ở đó.
Bài Hát Brian Crain.
Nhạc của Brian Crain.
Hãy nói về Crain nào.
Chúc mừng cô Crain.
Và Crain thì sao?
Minh họa bởi Clayton Crain.
Không còn nhiều cho Crain.
Cô Crain đâu? Phải.
Eleanor Crain đang gọi đây.
Tôi không làm việc cho Crain.
Minh họa bởi Clayton Crain.
Nghệ danh: Brian Crain.
Ảnh minh họa bởi Clayton Crain.
Nói cho tôi biết về Crain!
Chúa ơi. Đó là Nell Crain.
Và Crain muốn tôi trông như nạn nhân.
Chúa ơi. Đó là Nell Crain.