Examples of using Cramer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jim Cramer, đóng mình trong một khung cảnh phòng xử án, nơi ông làm chứng
Cramer không chỉ đổ lỗi cho những quyết định tồi tệ của Buffett,
Raghee Horner phát biểu trên Simple Futures rằng: lãi suất dài hạn chính là thương vụ lớn tiếp theo trong khi Jim Cramer từ tạp chí Mad Money cho biết:“ có rất rất nhiều người không bắt kịp xu hướng mà lại đi theo xu hướng sau khi nó không còn thức thời nữa.
Ông Cramer là một trustee của Archeworks,
vào sự lãnh đạo của trường,” nói Hawk Cramer, một cựu sinh viên người nói rằng ông đã lạm
chuyên gia Jim Cramer cho biết hôm thứ Hai,
tại sao chúng ta không mua, dù chỉ là một chút,” Cramer nói.
Scott Cramer cho biết.
études( Carl Czerny, Cramer, Muzio Clementi,
Hình ảnh: Marc Cramer.
Câu hỏi cho Cramer?
Hình ảnh: Marc Cramer.
Câu hỏi cho Cramer?
Giải bằng định lí Cramer.
Hình được chụp bởi Marc Cramer.
Vài nét về Jim Cramer.
Cramer làm việc ở cửa hàng tạp hóa.
Theo quy tắc Cramer, ta có.
Tôi sẽ gặp đặc vụ Cramer ở Baltimore.
Hãy bắt đầu với Jeffrey Cramer, Chris Geezy.