Examples of using Creating in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
CONSIDER CREATING PAGE với các liên kết nofollow để đánh giá tốt trên các trang web khác như bằng chứng về sự xuất sắc.
CONSIDER CREATING PAGE với các liên kết nofollow để đánh giá tốt trên các trang web khác như bằng chứng về sự xuất sắc.
CONSIDER CREATING PAGE với các liên kết nofollow để đánh giá tốt trên các trang web khác như bằng chứng về sự xuất sắc.
Thương hiệu: Creating Keepsakes.
Creating đói needs vì gà con.
VN music are creating âm nhạc.
VN music are creating âm nhạc.
Đang tạo thành I am creating.
Tại đây click vào Start creating image.
Đang sẽ tạo thành I will be creating.
Đang sẽ tạo thành I will be creating.
Chúng tôi gọi đó là“ Creating owners… Improving Lives”.
Tạo giá trị chung với CSV( Creating shared value).
Thiết kế bởi 24/ 7 Creating& và lập trình bởi Haravan.
Diễn đàn Quỹ Từ thiện Bông Sen» Forum Help» Creating and Participating in Polls.
Kỹ Năng Ra Quyết Định Và Giải Quyết Vấn Đề- Creating Success John Adair.
Diễn đàn Quỹ Từ thiện Bông Sen» Forum Help» Creating and Participating in Polls.
Marsha Couch, Giám đốc tài chính của Creating Lodging Solutions,
What You will Be Creating Bạn định làm kinh doanh mà không có danh thiếp?
Diễn đàn Quỹ Từ thiện Bông Sen» Forum Help» Creating and Participating in Polls.