Examples of using Crude in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Crude play nhép nhạc.
Chúng ta là Crude Play!
Bọn tôi cũng là Crude Play.
Vì anh rất thích Crude Play.
Đêm nhạc của crude play.
Crude play hội thảo báo chí.
Crude play là rác rưởi.
Hình ảnh thật của crude play.
Bản ghi âm crude play.
Crude Play. Và MUSH& Co.
Trang phục khớp trong hình crude play thật đúng là crude play.
WTI Crude Oil: giá đang tăng.
Chơi bass cho Crude Play thay tôi.
Buổi diễn nhóm crude play.
Nhóm Crude Play cháu thích ấy?
Ý cô là Crude Play đó?
Lemon anh ổn" của crude play.
Với Crude Play… và với cô.
Tên viết tắt của Brent Crude Oil.
WTI Crude Oil: giá đang tăng.