CUỐN SÁCH MỚI in English translation

new book
cuốn sách mới
quyển sách mới
một cuốn sách
một quyển sách
một cuốn mới
book mới
recent book
cuốn sách gần đây
cuốn sách mới
quyển sách gần đây
quyển sách mới
latest book
new books
cuốn sách mới
quyển sách mới
một cuốn sách
một quyển sách
một cuốn mới
book mới
newest book
cuốn sách mới
quyển sách mới
một cuốn sách
một quyển sách
một cuốn mới
book mới

Examples of using Cuốn sách mới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô ấy nói cho tôi về cuốn sách mới.
She tells us about her new book.
Này, đã 3 lần Jane Fonda nói về cuốn sách mới.
Jane Fonda was on 3 times this week talking about her new book… and.
Xem video: Karen R. Koenig trong cuốn sách mới" Outsmarting Overeat".
Watch a video: Karen R. Koenig on her new book"Outsmarting Overeating".
Rất tự hào về@ wendyrowe và cuốn sách mới của cô ấy!
Deeply proud of Vivek and his newest book.
Cuốn sách mới của ông, Raven Rock,
His most recent book, RAVEN ROCK,
cuốn sách mới nhất, tác giả nhấn mạnh
In the best-selling author's latest book, he emphasizes that if you want real success,
Cuốn sách mới nhất của ông là" Sòng bạc khí hậu: Rủi ro, bất định, và tính kinh tế của một thế giới đang nóng lên".
His most recent book is The Climate Casino: Risk, Uncertainty, and Economics for a Warming World.
Trong cuốn sách mới nhất của Arwen Elys Dayton, độc giả theo dõi sáu
In Arwen Elys Dayton's latest book, readers follow six interconnected stories about our relationships to our bodies,
Ngược lại, có khoảng 50 000 cuốn sách mới được xuất bản ở Anh mỗi năm,
By contrast, there are about 50,000 new books published in the English language each year,
Cuốn sách mới nhất của ông là Những kẻ lừa dối
His most recent book is Liars and Outliers: Enabling the Trust
Trong cuốn sách mới của cô," Presence"( Tạm Dịch: Dáng điệu), Cuddy nói rằng mọi người sẽ nhanh chóng đặt ra 2 câu hỏi khi lần đầu gặp mặt một người lạ.
In her latest book,“Presence,” Cuddy explains that people quickly answer two specific questions when they first meet you.
Nhiều người phải vật lộn với khó khăn để tạo ra những cuốn sách mới trong từng cấu trúc, tuy nhiên các khu phố đang tận hưởng sự yên lặng.
Many people must be struggling with difficulty to create new books within each of those structures; however, the streets are taking pleasure in the silence.
Cuốn sách mới nhất của ông có tên HOW THE MIGHTY FALL:
His most recent book, HOW THE MIGHTY FALL: And Why Some Companies Never Give In,
Tác phẩm này được chuyển thể từ cuốn sách mới nhất của tôi The Laws of Human Nature, hiện đã có mặt ở khắp mọi nơi sách được bán.
This piece was adapted from my newest book The Laws of Human Nature, now available everywhere books are sold.
Nhưng có hai trăm ngàn cuốn sách mới xuất bản hàng năm- tương đương với tốc độ cập nhất thông tin mới trên một triệu bit một giây.
But there are two hundred thousand new books published each year, a new-information rate of over a million bits a second.
Cuốn sách mới nhất của ông, đồng tác giả với Carmen M. Reinhart,
His most recent book, co-authored with Carmen M. Reinhart, is This Time is Different:
Tôi khuyến khích mọi người đọc cuốn sách mới của Sandel, Tiền Không Mua Được Gì?
Questions like these have led to Sandel's latest book, What Money Can't Buy?
Trong cuốn sách mới nhất của tôi, Chiến tranh năng lượng, tôi nêu chi tiết những phương pháp mới cho những người quan tâm.
In my newest book, The Energy Wars, I detail such new methods for those interested.
Cuốn sách mới nhất của Jason Heroux là một tuyển tập thơ dưới nhan đề Hard Work Cheering Up Sad Machines( Mansfield Press, 2016).
His most recent book is the poetry collection Hard Work Cheering Up Sad Machines(Mansfield Press, 2016).
Nó tóm tắt cuốn sách mới của anh ấy, The Hacking of the American Mind: The Science đằng sau sự tiếp quản của bộ não và các cơ quan của chúng ta.
His latest book is entitled, The Hacking of the American Mind: The Science Behind the Corporate Takeover of Our Bodies and Brains.
Results: 1384, Time: 0.0391

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English