CUCKOO in English translation

cuckoo
chim cu
cúc cu
cu cu
con chim cúc cu
con chim cu cu
chim hót

Examples of using Cuckoo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trái với những điều mọi người vẫn nghĩ, chiếc đồng hồ cuckoo không có liên quan gì tới Thụy Sĩ.
Contrary to popular belief the cuckoo clock was not invented in Switzerland.
Khi đồng hồ điểm một giờ hoặc nửa giờ, cánh cửa nhỏ sẽ mở ra và một chú cuckoo bật ra với tiếng kêu đặc trưng của nó cùng tiếng chuông đồng hồ.
When the clock strikes the hour or half-hour, the door opens, a cuckoo appears and calls along with the clock's gong strike.
Khi đồng hồ điểm một giờ hoặc nửa giờ, cánh cửa nhỏ sẽ mở ra và một chú cuckoo bật ra với tiếng kêu đặc trưng của nó cùng tiếng chuông đồng hồ.
When the clock strikes the hour or half-hour, the door opens and a cuckoo pops out, calling along with the clock's gong.
những điều cơ bản, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng Cuckoo CRP- G1015F.
we highly recommend the Cuckoo CRP-G1015F 10-cup Electric Pressure Rice Cooker.
Nhưng có một loài chim mà các nhóc phải nhìn thấy đó là loài chim Cuckoo.
But the one you have to watch out for is the cuckoo bird.
Cuckoo House là mẫu nhà đẹp cho 4 người,
The Cuckoo House is a house for 4 people(parents
Nhà Cuckoo là nhà ở kết hợp quán cà phê của gia đình 4 thành viên( cha mẹ
The Cuckoo House is a house for 4 people(parents and 2 kids) combined with a coffee shop located in Da Nang,
Ngôi nhà Cuckoo là ngôi nhà dành cho 4 người ở( bố mẹ và 2 con), kết hợp với kinh doanh cà phê,
The Cuckoo House is a house for 4 people(parents and 2 kids) combined with a coffee shop located in Da Nang, Vietnam
Cuckoo được cho là trường hợp hack đầu tiên phạm tội nguy hiểm vào khoảng năm 1986
Cuckoo is arguably the first case of hacking that was a clearly malicious crime circa 1986, and certainly the first known case
Ban quản trị đã giải quyết vào ngày 25 tháng 9 để tiếp tục phương pháp này bằng cách sử dụng một phiên bản sửa đổi của thuật toán chu kỳ Cuckoo có tên là Cuckatoo Chu kỳ.
The Governance committee resolved on 25 September to go ahead with this approach using a modified version of the Cuckoo cycle algorithm called Cuckatoo Cycle.
Đơn vị xử lý đồ họa mới( GPU) từ Sapphire sẽ hoàn toàn có thể giải được thuật toán Cuckoo Chu kỳ, tạo thành cơ sở cho công việc chứng minh của Grin( PoW).
The new graphics processing unit(GPU) from Sapphire will purportedly be able to solve the Cuckoo Cycle algorithm which forms the basis of Grin's proof-of-work(PoW).
Vào tháng 8 năm 2018, nhóm Grin đã đưa ra thông báo rằng họ đã nhận thức được rằng có khả năng ASIC sẽ có sẵn cho thuật toán chu kỳ Cuckoo khi ra mắt mainnet của họ.
In August 2018 the Grin team made an announcement that they have become aware that it was likely that an ASIC would be available for the Cuckoo cycle algorithm at launch of their mainnet[21].
Thụy Sĩ chẳng sáng chế ra được gì ngoài đồng hồ cuckoo.
he said 500 years of Swiss democracy and peace had produced nothing more than the cuckoo clock.
gia đình tại Cuckoo Holdings Co. và Cuckoo Homesys Co.
the family's stake in the holding company and in Cuckoo Homesys Co.
gia đình tại Cuckoo Holdings Co. và Cuckoo Homesys Co.- công ty cho thuê đồ gia dụng như máy lọc nước.
based mainly on his and the family's stake in the holding company and in Cuckoo Homesys Co., which rents appliances such as water purifiers.
U700 được sản xuất tại nhà máy Cuckoo( liên kết là bên ngoài) dưới tên thương hiệu Bork, nhưng bán đắt hơn nhiều so" tổ tiên" của nó Hàn Quốc( có khả năng nhất của CRP- HNXG1010FB Cuckoo( liên kết là bên ngoài)).
U700 manufactured at the plant Cuckoo(link is external) under the brand name Bork, but sold much more expensive than its Korean"ancestor"(most likely of CRP-HNXG1010FB Cuckoo(link is external)).
tuyệt vời- đã lập hóa đơn và cuckoo có kênh.
variety of other birds, such as the azure kingfisher, great-billed heron and channel-billed cuckoo.
Chơi Cuckoo.
Playing Cuckoo.
Chuyện về Cuckoo.
Talking about cuckoo.
Đây là Cuckoo.
This is cuckoo.
Results: 222, Time: 0.0193

Top dictionary queries

Vietnamese - English