Examples of using Cumberbatch in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
CUMBERBATCH: Anh đọc thấy Hugh Laurie ca ngợi chú tới trời, bảo rằng năng lượng của chú giữ cho mọi thứ đi đúng tiến độ.
BENEDICT CUMBERBATCH: Như tất cả các phóng viên khác,
CUMBERBATCH: Giai đoạn mà các chàng trai East Coast
CUMBERBATCH: Nhưng đồng thời,
Benedict Cumberbatch đã kết hôn.
Họ tên: Benedict Timothy Carlton Cumberbatch.
Đừng bắt chước Benedict Cumberbatch!
Họ tên: Benedict Timothy Carlton Cumberbatch.
Danh sách phim của Benedict Cumberbatch.
Họ tên: Benedict Timothy Carlton Cumberbatch.
Benedict Cumberbatch và Richard III của Anh.
Họ tên: Benedict Timothy Carlton Cumberbatch.
Benedict Cumberbatch trong hình ảnh Thomas Edison.
Họ tên: Benedict Timothy Carlton Cumberbatch.
Benedict Cumberbatch và Richard III của Anh.
Benedict Cumberbatch kết hôn trong ngày Valentine.
Benedict Cumberbatch kết hôn trong ngày Valentine.
Benedict Cumberbatch và Richard III của Anh.
Benedict Cumberbatch trở thành Satan trong Good Omens.
Benedict Timothy Carlton Cumberbatch.