Examples of using Curly in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rất nhiều người bắt chước( bao gồm cả Curly Howard của The Three Stooges
Theo tổ chức xếp hạng tín dụng NICE, E- Mart và Lotte Shopping được dự báo sẽ phải đối mặt với rủi ro tín dụng tiêu cực nhất vào năm tới khi mà họ phải chống đỡ với những thách thức từ tập đoàn thương mại điện tử Coupang được hỗ trợ vốn từ SoftBank hay Market Curly- Công ty cung cấp dịch vụ giao đồ ăn qua điện thoại di động.
pipeline từ Unix, curly braces từ C,
cái chết của Curly, cuộc chiến đấu dữ dội với Spitz
Ba, Curly.
Chào Curly Q.
Straight hoặc curly.
Phản hồi Curly.
Ba, Curly.
Tên: Curly Jackson.
Cảm ơn, Curly.
Curly, nói đi.
Đi nào Curly.
Được rồi. Curly.
Cảm ơn, Curly.
Kẹo Curly Wurly.
Cảm ơn, Curly.
Bố? Chào Curly Q.
Straight hoặc Curly?
Curly Sue của Takida.