Examples of using Currie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
lưu ý rằng Currie trước tiên phải mô tả bằng chứng địa chất từ các nơi khác mà tìm ra xương tyrannosaur trước khi nhảy đến kết luận về hành vi xã hội.
Ảnh của Andrew Currie.
Tác giả: Ruaridh Currie.
Đó là thứ yếu,” Currie nói.
Viết bởi Morgan Currie và Britt S.
Viết bởi Gregory Currie, Đại học York.
Bài viết about Cherie Currie Quiting The Runaways.
John Major và Bộ trưởng Y tế Edwina Currie.
Năm 1974, cô nhận được giải thưởng Thống đốc Currie.
Sau khi Currie lãnh đạo cuộc tấn công vào làng St.
Tôi muốn phiêu lưu một chuyến", Currie cho biết.
Tôi muốn có một cuộc phiêu lưu”, Currie cho biết.
Arthur Currie- Tổng tư lệnh các lực lượng viễn chinh Canada.
Tôi muốn có một cuộc phiêu lưu”, Currie cho biết.
Sondra Currie trong vai Linda Garner,
Tháng 10- Austin Currie, chính trị gia người Ireland.
Tháng 10- Austin Currie, chính trị gia người Ireland.
Arthur Currie- Tổng tư lệnh các lực lượng viễn chinh Canada.
Finlay Currie được phân vai Balthasar trong cùng ngày với Sam Jaffe.
Viết bởi Morgan Currie và Britt S. Paris,