Examples of using Custer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tên hắn là Custer.
Tướng quân Custer!
Giống như Tướng Custer.
Tôi sẽ là tướng Custer!
Tôi đến gần để cắn Custer.
Sếp, Custer là tên hèn.
Tôi thích tên Tướng Custer này.
Custer đã không làm được. Không.
Custer đã không làm được. Không.
Chị thấy mình như Custer ở Trận Ardennes.
Đó là tướng George Armstrong Custer.
South Dakota: Công viên Custer.
Ừ, Custer không ở Trận Ardennes.
Custer cũng có kế hoạch cơ đấy. Tuyệt.
Nhà xây năm 1825 bởi General Custer.
Chắc phải y như cách Custer đã làm.
Này, Custer, quăng tao cái túi.
Nhà xây năm 1825 bởi General Custer.
Con số giống như Custer? Số 7?
Viết bởi Bill Custer, Đại học bang Georgia.