Examples of using Custom in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Chế độ Career: Chọn Custom hoặc WWE Superstar
Nếu bạn đang tạo một custom theme và vấn đề này đang xảy ra với bạn thì có thể có vài vấn đề.
Nếu category cha của nó đã được custom rồi và bạn muốn cài đặt nó giống vậy, set Use Parent
Ví dụ, một custom field plugin sẽ lưu field được tạo vào database
Địa chỉ IP mới có thể được tìm thấy trên trang Custom domain trong cài đặt của ứng dụng của bạn, ngay phía trên phần Hostnames.
Để thực hiện Custom Chó Thẻ trông sáng bóng hơn,
Bạn có thể sử dụng Custom Recovery để flash file.
Từ trang Kích menu thả xuống chọn Custom… và gõ Tạp chí Mỹ vào hộp văn bản ở phía trên cùng của cửa sổ xuất hiện.
taxonimy Department, và trong custom taxonomy, ta có term Managers.
Một ưu điểm khác của Pixel Mask là bạn có thể sử dụng Custom Brushes và đặc biệt là Brush Tip Shapes trên Mask của bạn.
Một vài thứ xa xỉ khác mang đến sự thoải mái ở cấp độ tiếp theo, như nệm Custom Thermo Fit,
của hàm nói cho WordPress trả về giá trị cho Custom Field với tên của mood.
effect liên quan vào trong một custom hook mà ko cần thay đổi code.
định nghĩa cách thông tin được trao đổi giữa Web Server và một Custom Script.
Custom design& development:
đã thấy sự quan tâm đặc biệt trong Custom Q& A, Thế giới hay nhất Dad,
quan thuế của Anh, HM Revenue& Custom nhằm hoàn thuế từ năm 2005.
Content Shortcodes, Custom Posts, Fancy Boxes,
Chỉ pin chương trình này để thanh Taskbar và bạn có khả năng nhanh chóng tạo ra System Restore Points sử dụng một trong hai nhiệm vụ gắn(" Tạo hệ thống Checkpoint" và" Tạo Custom tên") mà chương trình tạo ra.
Mở thư mục cơ sở của bạn và đặt nó ở phía bên phải màn hình/ Mở thư mục Custom Sounds và đặt nó ở phía bên trái để bạn có thể xem cả hai tập tin cạnh nhau.