Examples of using Customs in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quyết định đòi giao nạp giấy thông hành Úc( trừ trường hợp bị Nhân viên Hải quan và Biên phòng( Customs and Border Protection) tịch thu vì là giấy tờ đáng nghi ngờ).
tinh chỉnh ở Los Santos Customs( phải mua hợp pháp).
đặt hàng hãng độ Garage Italia Customs tạo nên chiếc Renegade độc đáo này tượng trưng cho sự hợp tác lâu bền giữa 2 công ty.
SPECIAL CUSTOMS INVOICE Một mẫu đơn hành chính thường được yêu cầu bởi Hải quan Hoa Kỳ
Nguồn: Vietnam Customs.
Đoạn nói về customs.
Cấp bởi: China Customs.
Hãng độ west coast customs.
Customs formalities desk Gửi thư điện tử.
Tòa nhà lịch sử Customs House.
Mình làm customs broker thôi.
Đừng làm ra những Mod customs.
GIẢI ĐÁP】 Customs declaration là gì?
GIẢI ĐÁP】 Customs declaration là gì?
Cô gái tóc vàng geisha breaking với customs.
Vans ra mắt Vans Customs tại www. vans.
Customs là nơi bận rộn nhất tại Hoa Kỳ.
Rajputana Customs có câu trả lời ấy cho bạn.
Chủ sở hữu đó là HM Revenue and Customs.
Trung tâm là một phần của Immigration and Customs Enforcement.