Examples of using Cuts in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Consumer Unity and Trust Society( CUTS).
Consumer Unity and Trust Society( CUTS).
Hội thảo cũng đánh dấu mốc khởi động của Dự án Khu vực về Tăng trưởng Toàn diện( Diginomics- I) do CUTS International thực hiện tại ba quốc gia, Ấn Độ, Philippines và Việt Nam trong vòng 18 tháng đến cuối năm 2018.
Consumer Unity and Trust Society( CUTS).
Consumer Unity and Trust Society( CUTS).
Bipul Chatterjee, Giám đốc điều hành của Tổ chức tín nhiệm xã hội và Liên minh người tiêu dùng( CUTS International)- cơ quan tổ chức hội thảo trên cho
Bipul Chatterjee, Giám đốc điều hành của Tổ chức tín nhiệm xã hội và Liên minh người tiêu dùng( CUTS International)- cơ quan tổ chức hội thảo trên cho
Triệu Cuts.
Thịt Nguội- Cold Cuts.
Thịt Nguội- Cold Cuts.
Budget Cuts số lượng.
Cách đặt mua Animal Cuts.
Nghệ danh: Captain Cuts.
Cách đặt mua Animal Cuts.
Thành phần Animal Cuts.
Cuts giấu tên Cả hai cách.
Lời bài hát Cuts Both Ways.
Thịt Nguội- Cold Cuts.
Cuts của Cozy cho trẻ em?
Giới Thiệu Animal Cuts.