DÁN in English translation

paste
dán
bột
bột nhão
mắm
put
đặt
đưa
bỏ
khiến
nói
đeo
cất
ra
nhét
tống
plywood
ván ép
gỗ dán
ván gỗ
gỗ ép
adhesive
dính
chất kết dính
keo
dán
chất
kết
lienchy
dán
glued
keo
dán
dính
stickers
nhãn dán
hình dán
miếng dán
taped
băng
dán
băng ghi âm
cuộn
đoạn ghi âm
keo
posted
bài đăng
bài
đăng
gửi
bưu điện
article
viết
cột
trạm
plastered
thạch cao
trát
vữa
trét
dán

Examples of using Dán in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trẻ con trêu bạn bè bằng cách dán cá giấy vào lưng.
The French fool friends by taping a paper fish to their backs.
Sau đó nó lấy chúng và dán chúng lại với nhau.
He kept taking them apart and putting them back together.
Vẽ lên ảnh và hình mẫu sẽ được" dán" lên trên.
Paint over your picture, and the pattern will be"stamped" onto it.
Tôi cần để… dán vài thứ.
I need it for, uh, taping something.
Lệnh v( và số hoặc chữ cái) dán từ khe lưu trữ như trước.
Command v(and number or letter) pastes from archive slot as before.
Đối với da nhạy cảm hoặc băng dán thường xuyên, hãy bọc dưới lớp trước khi dán.
For sensitive skin or frequent taping, apply under-wrap first before taping.
Máy dập giấy da nóng bằng tay có thể được dán trên da.
Manual leather hot foil stamping machine could stamped on leather.
Ánh mắt cô vẫn dán vào tờ tạp chí.
His eyes remained fixed on the magazine.
Dán tóc và hình thành thảm.
Bonding hair and forming coils.
Tôi dán mắt vào vào tivi.
I fixed my eyes on the TV.
Mình cần dán một miếng dán lên bàn chân mình.
I need to put a little meat on my leg.
Mời mọi người dán thử thách của họ lên matrix lớn trên tường( 5 phút).
Invite everyone to post their challenges on the large wall matrix.
Xin chắc chắn dán đúng tem trên bao thư.
Please make sure to put the correct postage on the envelope.
Và video về cách dán các mảnh cũng sẽ được gửi.
And the video of how to glue the pieces will be sent too.
Anh sẽ dán cho em.
I will put it on for you.
dán vào đây.
And stick it in here.
Chúng tôi phải dán người vào vách đá.
We need to put someone in the dirt.
Tôi dán mắt vào vào tivi.
I fixed my eyes on the television.
Dán và bọc cho dây dẫn chì trong loa.
Bonding and dressing the lead wires of speaker.
Dán lên đây.
Stick it on here.
Results: 7371, Time: 0.077

Top dictionary queries

Vietnamese - English