Examples of using Dịch vụ stream in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Google chính thức mua lại dịch vụ stream nhạc Songza.
Mọi điều bạn cần biết về dịch vụ stream Disney+.
Microsoft đang phát triển dịch vụ stream game của riêng mình.
Mọi điều bạn cần biết về dịch vụ stream Disney+.
Mọi thứ chúng ta đã biết về dịch vụ stream game của Google.
Xem thêm: Mọi điều bạn cần biết về dịch vụ stream Disney+.
Disney cũng sắp tung ra dịch vụ stream của chính mình là Disney Plus.
Tidal là dịch vụ stream nhạc đầu tiên hỗ trợ thanh toán bằng Venmo.
Twitch TV là một dịch vụ stream game đang ngày càng phổ biến hiện nay.
Game cũng sẽ hỗ trợ Mixer, dịch vụ Stream game trực tuyến của Microsft.
Project Stream: mọi thứ chúng ta đã biết về dịch vụ stream game của Google.
Trên dịch vụ stream của Tencent, show này có gần 100 triệu lượt xem tại Trung Quốc.
Dịch vụ Stream nhạc của YouTube sẽ là sự kết hợp giữa YouTube Red và Google Play Music.
SoundCloud Go là dịch vụ stream nhạc của SoundCloud, cung cấp hàng chục triệu bản nhạc phổ biến.
Tháng 7 năm ngoái, Beats đã mua lại dịch vụ stream nhạc MOG với giá 14 triệu USD.
YouTube Red và Google Play Music sẽ được hợp nhất để phát triển một dịch vụ stream music mới.
Nếu như bạn chưa biết thì Spotify hiện là dịch vụ stream nhạc lớn nhất trên thế giới hiện nay.
Dịch vụ stream video game mới của Google sẽ là khởi đầu cho cái chết của máy chơi game console.
Dịch vụ stream video game mới của Google sẽ là khởi đầu cho cái chết của máy chơi game console.
Dịch vụ stream nhạc Google Play Music đang ngày càng được hoàn thiện