Examples of using Danae in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rất hân hạnh gặp cô, Danae.".
Danae Villa Xem địa điểm tham quan.
Danae là con gái của vua Acrisius xứ Argos.
Mọi người còn nhớ tích về Danae không nhỉ?
Kết quả của cuộc tình duyên này là Danae sinh ra Perseus.
Danae, Gustav Klimt- mô tả về bức tranh.
Một buổi tối nọ, Danae mời bạn của bé,
Danae nhắm mắt
Này Danae, những tấm hình này nằm trong bộ đồ chơi Go Fish.
Các chiếc HMS Dauntless, HMS Danae và HMAS Hobart tiếp tục ở lại Tanjong Priok.
Thần Zeus đã biến thành một trận mưa vàng để gặp gỡ với Danae.
Danae Ringelmann là nhà đồng sáng lập dịch vụ gọi vốn cộng đồng( crowdfunding) Indiegogo.
Danae chưa lấy chồng, để tránh việc Danae sinh con, nhà vua đã nhốt cô vào một tòa tháp.
một người phụ nữ phàm trần là Danae.
Như thường lệ, Danae nói chuyện không ngớt với mẹ và cả những người lớn ngồi gần đó.
Danae Mercer là một nhà báo tự do về sức khỏe và du lịch có trụ sở tại Dubai.
Lấy hai tay ôm choàng lên trước ngực, Danae hỏi:" Mẹ có ngửi thấy gì không?".
Cuối cùng, khi Danae được 2 tháng tuổi,
Tối hôm ấy, sau khi Natalie về, Danae đến bên tôi
Tối hôm ấy, sau khi Natalie về, Danae đến bên tôi