Examples of using Danforth in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhớ không Danforth?
Đông Danforth quận Toronto.
Các khách sạn ở Danforth.
Jessica Danforth là người quen.
Tôi sẽ đảm bảo Jessica Danforth.
Danforth siết chặt cuốn sách của mình.
Nghe hấp dẫn đấy. Jessica Danforth là người quen.
Tôi thách bạn” của William H. Danforth.
Đó là tôi, đó là Danforth, và Westmore.
Nghe hấp dẫn đấy. Jessica Danforth là người quen.
Đó là tôi, đó là Danforth, và Westmore.
Đó là tôi, đó là Danforth, và Westmore.
Đó là tôi, đó là Danforth, và Westmore.
Đây nè. Đó là tôi, đó là Danforth, và Westmore.
Đó là tôi, đó là Danforth, và Westmore.
Bà Danforth cầu xin cho mạng sống của con gái mình.
Đó là tôi, đó là Danforth, và Westmore. Đây nè.
Đây này. Đó là tôi, đó là Danforth, và Westmore.
Trung tá Danforth không nói rằng điều này có thể xảy ra.
Đó là tôi, đó là Danforth, và Westmore. Đây nè.