Examples of using Dani alves in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dani Alves trở về Brazil.
Dani Alves quyết rời Barca.
Dani Alves( miễn phí).
Dani Alves là một thằng ngu.
Dani Alves là một thằng đần.
Đó là Dani Alves và Neymar.
Ai thay được Dani Alves?
Anh được thay thế bởi Dani Alves.
Dani Alves năm nay 34 tuổi.
Đó là Dani Alves và Neymar.
Juventus xác nhận Dani Alves gãy chân.
Dani Alves: Jesus là Ronaldo mới.
Dani Alves, trong tuyên bố.
Dani Alves không chắc về tương lai.
Dani Alves là hậu vệ người Brazil.
Dani Alves được khuyên tới Man City.
Dani Alves nói không với Man City.
Dani Alves vẫn chưa đâu vào đâu.
Dani Alves hối hận vì chuyển đến Juventus.
Anh có nhớ Dani Alves không?