Examples of using Daniel in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Daniel làm việc nhà.
Daniel nói rằng đó chính là nạn nhân đầu tiên của ông.
Daniel, tôi muốn nói chuyện với anh.
Daniel và tôi đang rất hạnh phúc".
Sản xuất- Daniel Lanois và Brian Eno.
Có Daniel bên cạnh, tôi cảm thấy yên tâm.
Daniel nói với con trai.
Daniel, đây là một chuyện ngu ngốc.
Thôi nào, hãy bảo Daniel kể tôi nghe nốt phần còn lại.
Hai bé David và Daniel có vẻ ngoài khác xa nhau.
Daniel, nhìn tôi này.
Daniel, anh có thể giúp tôi không?
Daniel đòi đi với anh ấy.
Daniel dừng xe trước cửa nhà nàng.
Daniel muốn tin cậu ta.
Daniel là bạn thân của tôi có gì cậu cứ nói thẳng đi.
Daniel, tôi hy vọng những điều này hữu ích với anh.
Daniel thật sự hiểu về kinh doanh".
Daniel và anh có những kế hoạch.”.
Daniel, tôi đến để báo cho anh biết tôi không còn yêu anh nữa.