Examples of using Daniil in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jean- Eric Vergne và Daniil Kvyat.
Hai bài thơ của Daniil Kharms.
Giải nhất: Daniil Trifonov( Russia).
Minh họa bởi Daniil Shubin cho BrightSide. me.
Minh họa bởi Daniil Shubin cho BrightSide. me.
Minh họa bởi Daniil Shubin cho BrightSide. me.
Minh họa bởi Daniil Shubin cho BrightSide. me.
Daniil Fomin đã ghi 3 bàn cho FC Ufa.
Hoặc cùng lắm là hiện tượng Daniil Medvedev.
Daniil Medvedev tiết lộ cách xài tiền thưởng US Open.
Anh không phải người Cô- dắc ngu ngốc, Daniil.
Daniil Fomin đã ghi 3 bàn cho FC Ufa.
Daniil Kvyat có thể trở lại Toro Rosso trong năm 2019.
Daniil Medvedev đã có một năm thi đấu thành công.
Daniil Kvyat có thể trở lại Toro Rosso trong năm 2019.
Daniil Kvyat có thể trở lại Toro Rosso trong năm 2019.
Những bức tranh tường được thực hiện bởi Andrei Rublev và Daniil Cherny.
Tôi muốn chúc mừng Daniil vì tất cả nỗ lực của cậu ấy.
Phỏng vấn Với Daniil Kruchinin, Người sáng lập và Giám đốc điều hành ETicket4.
Đối thủ của Nadal trong trận chung kết US Open 2019 là Daniil Medvedev.