Examples of using Danko in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây là Danko.
Thôi nào, Danko.
Vâng.- Đây là Danko.
Lão tên là Danko.
Danko đang làm việc với Sylar.
Đây là Danko.- Vâng.
Bảo họ đi, Danko.
Danko, bình tĩnh đi.
Là Danko đấy.
Tôi rất tiếc, cô Danko.
Sau đó gửi cho đại uý Danko.
Danko. Tôi bảo làm đi!
Đây là đại uý Ivan Danko.
Đây là Danko.- Vâng.
Đừng nghĩ cá nhân, Danko.
Danko sẽ cho anh biết.
Danko có nhiều kẻ thù lắm.
Két của ông đây, ông Danko.
Đặc vụ Danko đã phản bội các anh.
Tên tôi là… Anh Danko. Bà Petrelli.