Examples of using Davids in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Lionel Messi, Edgar Davids và Kevin Keegan cũng được mời đến để có những buổi trò chuyện và truyền cảm hứng cho các cầu thủ trẻ.
Dublin, Ireland Quốc gia Irish Học vị St Davids, Artane, Dublin Nghề nghiệp Actor Director Producer Năm hoạt động 1992- present Vợ/ chồng Colette Cunningham Con cái 3.
là Nedved bị treo giò còn Davids và Tudor bị chấn thương trong khi thi đấu.
A đề Phật“( Addi Buddha) mà ông Rhys Davids đã sai lầm khi coi hồng danh này là một phát minh tương đối mới gần đây của Phật giáo Bắc tông.
Debra Haaland của New Mexico và Sharice Davids của Kansas.
tiến sĩ Davids, và giáo sư tiếng Anh năm hai của tôi,
Glenn Reynold, tác giả của An Army of Davids, viết:“ Tuy nhiên, sự khác biệt thực sự không phải là những công dân tham gia,
Rhys Davids cũng vậy.
Khách sạn St. Davids.
Hướng đến Exeter St Davids.
Chuyến bay tới St. Davids.
Khách sạn tốt nhất ở St. Davids.
Nhà hàng gần St Davids Food and Wine.
Tìm hiểu thêm về St. Davids.
Rhys Davids thuộc Pali Text Society đưa ra.
Các hoạt động ở St. Davids.
Aparthotel Davids Xem địa điểm tham quan.
Davids làm rò rỉ đường ống hả?
Các khách sạn ở St Davids- Haverfordwest.
Liên Minh Huyền Thoại edgar davids kiện riot.