DAVINCI in English translation

da vinci
leonardo

Examples of using Davinci in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Là Giám đốc Điều hành và và là phát ngôn tương lai học cao cấp tại học viện DaVinci, ông làm việc chặt chẽ với Hội đồng quản trị để có tầm nhìn xa trông rộng phát triển các nghiên cứu ban đầu, trong đó cho phép ông nói về các chủ đề khác thường, chuyển các xu hướng thành cơ hội độc nhất.
As the Executive Director and Senior Futurist at the DaVinci Institute, he works closely with his Board of Visionaries to develop original research studies, which enables him to speak on unusual topics, translating trends into unique opportunities.
Nhà tương lai học- thomas- Frey nói trước sự kiện 1 Trước khi khởi động học viện DaVinci, Tom đã dành 15 năm tại IBM là một kỹ sư
The Denver Post and Seattle Post Intelligencer have referred to him as the“Dean of Futurists”. Before launching the DaVinci Institute, Tom spent 15 years at IBM as an engineer and designer where he received over 270 awards,
tác giả cuốn sách“ The DaVinci Code” đã đến đây nghiên cứu những ký hiệu trong đền thờ( Temple)
revealed that Dan Brown, the author of"The DaVinci Code", was in the city studying the symbols on the Salt Lake LDS Temple
Ví dụ: một nhà môi giới nghệ thuật có thể hiển thị đánh giá về bức tranh Mona Lisa muốn bán trên trang web của mình; tuy nhiên, Leonardo DaVinci không được tự viết đánh giá về bức tranh Mona Lisa muốn bán trên trang web của riêng mình( ngay cả khi ông cung cấp cơ chế cho người dùng gửi đánh giá của họ).
For example, an art dealer can offer a review of the Mona Lisa for sale on his website; however, Leonardo DaVinci could not offer a review of the Mona Lisa for sale on his own website(even if he provided a mechanism for users to submit other reviews).
ATEM 1 M/ E Advanced Panel, DaVinci Resolve 14, DaVinci Resolve Mini Panel,
ATEM 1 M/E Advanced Panel, DaVinci Resolve 14 editing and color correction software, DaVinci Resolve Mini Panel,
Sử dụng những gì anh ta tuyên bố là kế hoạch từ một trong những cuốn sổ tay của DaVinci, anh ta đã tạo ra một cỗ máy thời gian; Sau đó anh ta đặt cược cho bạn bè rằng anh ta có thể quay ngược thời gian và có được bất kỳ đối tượng nào họ muốn.
Using what he claims are plans from one of LeonardodaVinci's notebooks, he has Baldrick build a time machine; he then bets his friends that he can go back in time and obtain any object they desire.
Sử dụng những gì anh ta tuyên bố là kế hoạch từ một trong những cuốn sổ tay của DaVinci, anh ta đã tạo ra một cỗ máy thời gian; Sau đó anh ta đặt cược cho bạn bè rằng anh ta có thể quay ngược thời gian và có được bất kỳ đối tượng nào họ muốn.
Using what he claims are plans from one of DaVinci's notebooks, he has Baldrick build a time machine; he then bets his friends that he can go back in time and obtain any object they desire.
Bộ phim truyền hình hành động dựa trên loạt truyện tranh của họa sĩ Kappy, với hàng trăm cảnh quay mỗi tập được chỉnh màu với một quy trình hợp tác toàn diện nâng cao tại Digital Garden ở Tokyo bằng cách sử dụng kết hợp các công cụ DaVinci Resolve Advanced Panel và DaVinci Resolve Mini hoặc Micro Panel.
The live-action show, based on a manga series by artist Kappy, includes hundreds of shots per episode graded with an advanced collaborative workflow at Digital Garden using a mix of DaVinci Resolve Advanced Panel, and DaVinci Resolve Mini or Micro Panel.
Bạn không cần phải là Leonardo DaVinci để đưa ra một thiết kế hoàn hảo,
You don't have to be Leonardo DaVinci to come up with an impeccable design, but it is fundamental that an architect be
Premiere, DaVinci và hơn thế nữa) hoặc để lưu đã
Premiere, DaVinci, and more), or to save the modified target image as a JPEG,
Tuy nhiên, NASA hiện đang cân nhắc việc triển khai một tàu thăm dò Sao Kim mới mang tên DAVINCI.
However, NASA is currently mulling the launch of a proposed Venus probe called DAVINCI.
Bao gồm giải quyết DaVinci và UltraScope.
Includes DaVinci Resolve and UltraScope.
Bao gồm giải quyết DaVinci và UltraScope.
Includes DaVinci Resolve and UltraScopes.
DaVinci: thật hay giả?
The Da Vince Code: True or False?
Giờ cậu là DaVinci của chúng ta, phải không?
Now's he's our DaVinci, right?
Đây chính là loại âm nhạc mà Leonardo DaVinci đã biết.
This is the kind of music that Leonardo DaVinci would have known.
Aspira Davinci Sukhumvit 31 toạ lạc tại khu vực/ thành phố Asoke.
Aspira Davinci Sukhumvit 31 is located in Sukhumvit.
DaVinci, Abe Lincoln,
DaVinci, Abe Lincoln,
Nổi Danh Vang Dội: Davinci Và Bộ Óc Siêu Việt- Michael Cox.
Horribly Famous: Da Vinci and His Super Brain by Michael Cox.
Thuật toán AI DAVinCI được phát triển bởi Dayli Intelligence.
The DAVinCI AI algorithm was developed by Dayli Intelligence.
Results: 463, Time: 0.0303

Top dictionary queries

Vietnamese - English