Examples of using Davison in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đã vi phạm Tu chính án thứ nhất về quyền tự do ngôn luận của ông Brian Davison khi chặn ông này trong 12 tiếng trên trang‘ Chair Phyllis J. Randall', tức trang Facebook của bà Randall.
Colleen M. Davison, Trợ lý Giáo sư Sức khỏe Cộng đồng Toàn cầu,
Sản xuất: Doug Davison.
Olivia Davison, một thành viên của.
Nếu không, tôi đã giữ Ben Davison.
Nếu không, tôi đã giữ Ben Davison.
Rosanna Davison Ireland Tam Á, Trung Quốc.
Nếu không, tôi đã giữ Ben Davison.
Tháng 4: Rosanna Davison, người mẫu Ireland.
Allison Shearmur và Doug Davison sẽ sản xuất bộ phim.
Rosanna Davison Ireland Tam Á, Trung Quốc.
Allison Shearmur và Doug Davison sẽ sản xuất bộ phim.
Rosanna Davison tiết lộ bí quyết làm đẹp.
Rosanna Davison giành ngôi Hoa hậu Thế giới năm 2003.
Rosanna Davison giành ngôi Hoa hậu Thế giới năm 2003.
Theo đường Davison đến bãi cát xám của Bãi biển Gold Bluffs.
Henry P. Davison, đối tác cao cấp trong J. P. Morgan Company;
Sir Ronald Davison 25 tháng 10 năm 1980 6 tháng 11 năm 1980.
Bạn không thể tưởng tượng nó như thế nào đâu", Davison nói.
John Davison thành lập công ty Standard Oil năm 1870.