Examples of using Dawes in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dawes, thằng đần.
Vâng, thưa ngài Dawes.
Rachel Dawes đâu rồi?
Ông vào vai Dawes Jr.
Tên nạn nhân là Antonio Dawes.
Ian Dawes busts một hạt.
ông Dawes!
Nạn nhân tên là Barnaby Dawes.
Cô Dawes. Của cô đây, Grace.
Dawes, thằng đần… Cám ơn.
Dawes, thằng đần… Cám ơn.
Bác sĩ Crane! Cô Dawes à.
Bóng đến thiện xạ Dawes ở góc.
Nạn nhân là Barnaby Dawes. Ông có?
Cô Dawes.
Dave và Angela Dawes- 101 triệu bảng.
Cô Dawes. Của cô đây, Grace.
ông Dawes!
Ông có… Nạn nhân là Barnaby Dawes.
Cô Dawes à. Bác sĩ Crane!