Examples of using Dawkins in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Như một hệ quả của các cuộc cải cách Dawkins cho giáo dục đại học của Úc vào đầu năm 1990,
Như một hệ quả của các cuộc cải cách Dawkins cho giáo dục đại học của Úc vào đầu năm 1990,
Cuốn sách của Dawkins.
Nhưng với Dawkins.
Theo Dawkins thì không.
Nguồn: R. Dawkins.
Richard Dawkins: Tất nhiên.
Được rồi, Richard Dawkins.
Theo Dawkins thì không.
Nhưng Richard Dawkins là ai?
Nhưng Richard Dawkins là ai?
Richard Dawkins từ chối không.
Richard Dawkins bình luận.
Richard Dawkins từ chối không.
Một ví dụ là Richard Dawkins.
Một ví dụ là Richard Dawkins.
Cuộc sống gia đình Richard Dawkins.
Richard Dawkins bình luận.
Dawkins có một cô em gái.
Một ví dụ là Richard Dawkins.