Examples of using Daystar in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giới thệu về daystar.
Giới thệu về daystar.
Giới thiệu về Daystar.
Báo chí nói về Daystar.
Khách hàng nói về Daystar.
Báo chí nói về Daystar.
Khách hàng nói về Daystar.
Daystar nơi tạo dựng niềm tin!
Chúng ta sẽ gọi nó là DayStar.
Daystar tại Tokyo- Nơi gửi trọn niềm tin.
Daystar hoạt động dựa trên nền tảng của ngôi sao năm cánh.
Dữ liệu trong báo cáo này đã được trích dẫn bởi Daystar.
Daystar là Chuyên Viên về Doanh Nghiệp Bền Vững của Cotton Incorporated.
Daystar sẽ là bệ phóng đưa các bạn vươn đến tương lai tươi sáng.
Daystar là đối tác với hàng chục nghiệp đoàn,
Daystar luôn tự hào là doanh nghiệp có uy tín ở Việt Nam, đã được thừa nhận thông qua các giải thưởng danh giá.
Gần 7 năm gắn bó với Daystar, bà đã được tham gia nhiều khóa đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng biên phiên dịch.
lợi ích chính đáng của thực tập sinh Daystar tại Nhật Bản.
Daystar làm việc theo phương châm lấy chữ“ Tín” làm gốc và lấy chữ“ Tâm” làm nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Tại đây, Daystar cùng 50 gian hàng trưng bày giới thiệu chương trình tuyển dụng, sản phẩm của thanh niên khởi nghiệp làm kinh tế tiêu biểu.