Examples of using De lima in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Leila de Lima, Bộ trưởng Tư pháp.
Leila de Lima, Bộ trưởng Tư pháp.
Wagner de Lima Figueiredo và chú ngựa Sereno.
Ronaldo de Lima huyền thoại bóng đá người Brazil.
Thượng nghị sĩ Leila De Lima( Ảnh: Philstar).
Nhà thờ& nhà thờ lớn tại Ponte de Lima.
Người đang tìm chỗ nghỉ ở Ponte de Lima.
Marc Anthony và Shannon de Lima thời còn mặn nồng.
Marc Anthony và Shannon de Lima thời còn mặn nồng!
Marc Anthony và Shannon De Lima chỉ vừa mới ly dị.
De Lima đặt câu hỏi tại cuộc họp báo sau phiên điều trần.
Shannon de Lima là một người mẫu nổi tiếng ở quê nhà Venezuela.
Ronaldo De Lima đã 2 lần giành được danh hiệu Ballon d' Or.
Tổng thống Philippines Rodrigo Duterte( trái) và thượng nghị sĩ Leila De Lima.
kết hôn với Shannon De Lima.
kết hôn với Shannon De Lima.
Ronaldo Luis Nazario de Lima đã phải bỏ học.
Bộ trưởng Tư pháp Leila de Lima nói chính phủ sẽ kháng cáo phán quyết của tòa án.
Ảnh tái tạo 3- D khuôn mặt của Thánh Rosa de Lima của các nhà khoa học Brazil.
Bolsa de Valores de Lima( BVL) là sàn giao dịch chứng khoán Peru, nằm ở thủ đô Lima. .